Thiên Thành
Thành viên VOG
Xin chào mọi người!
Như chúng ta đã nhận thấy sự cần thiết trong việc Việt hóa các thuật ngữ chuyên môn của Origami, bài đăng này chúng ta sẽ cùng thảo luận và xây dựng nên bộ thuật ngữ để sử dụng chung sau này nhé.
Dưới đây là 1 số thuật ngữ đã được dịch sang tiếng Việt:
Nếu nhận thấy có từ nào cần được chỉnh sửa cho phù hợp hơn thì mọi người cứ bình luận nhé <3
Như chúng ta đã nhận thấy sự cần thiết trong việc Việt hóa các thuật ngữ chuyên môn của Origami, bài đăng này chúng ta sẽ cùng thảo luận và xây dựng nên bộ thuật ngữ để sử dụng chung sau này nhé.
Dưới đây là 1 số thuật ngữ đã được dịch sang tiếng Việt:
Từ tiếng Anh | Từ tiếng Việt | Diễn giải - minh họa |
Axial crease | Nếp trục | |
Axial base | Hình cơ bản trục | |
Axial polygon | Đa giác trục | |
Base | Hình cơ bản | |
Box-pleating | ||
Circle method | Phương pháp sơ đồ hình tròn | |
Circle Packing | Triển khai sơ đồ hình tròn (?) | |
Closed Sink | Ấn khóa | |
Corner flap | Nhánh góc | |
Crease Pattern (gọi tắt là CP) | Sơ đồ nếp gấp | |
Diagram | Bản vẽ hướng dẫn gấp | |
Distortion | Bóp méo | |
Double rabbit ear fold | Gấp tai thỏ kép | |
Edge flap | Nhánh cạnh | |
Flap | Nhánh | |
Grafting | Ghép mảnh | |
Inside reverse fold | Gấp lộn vào trong | |
Middle flap | Nhánh giữa | |
Mountain fold | Nếp lõm | |
Offseting | Dịch chuyển | |
Open Sink | Ấn mở | |
Outside reverse fold | Gấp lộn ra ngoài | |
Pleat fold | Gấp zic-zac | |
Point-spliting | Chia nhánh | |
Rabbit ear fold | Gấp tai thỏ | |
River | Dải | |
Squash fold | Gấp bẹp | |
Tile | Viên gạch (?) | |
Tiling | Lát gạch (?) | |
Traditional base | Hình cơ bản truyền thống | |
Valley fold | Nếp lồi | |
Nếu nhận thấy có từ nào cần được chỉnh sửa cho phù hợp hơn thì mọi người cứ bình luận nhé <3
Sửa lần cuối: